-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy kéo cầm tay - CJ 51 - 81, đĩa ma sát, Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp, Kiểu phanh Dạng hình vòng giãn nở trong
Bảng thông số kỹ thuật
Kiểu mẫu |
CJ51-81 |
|||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
2180 x 890 x 1250 |
|||||
Trọng lượng (Kg) |
186 |
|||||
Tải trọng |
650 |
|||||
Tốc độ lý thuyết (Km/h) |
15.59 |
|||||
Tỷ số truyền tuyến |
I |
II |
III |
IV |
V |
VI |
136.646 |
82.897 |
51.703 |
40.437 |
24.477 |
15.313 |
|
Tỷ số truyền lùi |
I |
II |
||||
83.733 |
24.795 |
|||||
Số lưỡi dao phay |
18 lưỡi (9 trái + 9 phải) |
|||||
Kiểu lốp |
600-12 |
|||||
Áp suất lốp (Mpa) |
||||||
Khoảng cách Min với mặt đất(mm) |
20N/cm2 |
|||||
Bán kính quay Min (m) |
234 |
|||||
Kiểu ly hợp |
Đĩa ma sát |
|||||
Kiểu cơ cấu lái |
Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp |
|||||
Kiểu phanh |
Dạng hình vòng giãn nở trong |
|||||
Dây curoa |
B1727 |
|||||
Lượng chứa dầu bôi chơn |
4.5lít |
|||||
Model động cơ |
R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N |
Đã có tài khoản đăng nhập Tại đây